Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
knee joint


noun
hinge joint in the human leg connecting the tibia and fibula with the femur and protected in front by the patella (Freq. 2)
Syn:
knee, human knee, articulatio genus, genu
Hypernyms:
hinge joint, ginglymus, ginglymoid joint
Part Holonyms:
leg
Part Meronyms:
patella, kneecap, kneepan, musculus articularis genus, genicular vein, vena genus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.